Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / AOA Đảo
RON
=
Kz
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 178,11 Kz 181,16 0,40%
3 tháng Kz 178,11 Kz 184,05 0,76%
1 năm Kz 112,59 Kz 187,83 60,68%
2 năm Kz 83,567 Kz 187,83 109,38%
3 năm Kz 83,567 Kz 187,83 12,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Kwanza Angola (AOA)
RON 1Kz 180,48
RON 5Kz 902,41
RON 10Kz 1.804,82
RON 25Kz 4.512,04
RON 50Kz 9.024,08
RON 100Kz 18.048
RON 250Kz 45.120
RON 500Kz 90.241
RON 1.000Kz 180.482
RON 5.000Kz 902.408
RON 10.000Kz 1.804.817
RON 25.000Kz 4.512.042
RON 50.000Kz 9.024.084
RON 100.000Kz 18.048.168
RON 500.000Kz 90.240.842