Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,001608 | S$ 0,001635 | 1,20% |
3 tháng | S$ 0,001592 | S$ 0,001636 | 0,82% |
1 năm | S$ 0,001581 | S$ 0,002546 | 36,87% |
2 năm | S$ 0,001581 | S$ 0,003373 | 51,87% |
3 năm | S$ 0,001581 | S$ 0,003457 | 21,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Đô la Singapore (SGD) |
Kz 1.000 | S$ 1,6079 |
Kz 5.000 | S$ 8,0394 |
Kz 10.000 | S$ 16,079 |
Kz 25.000 | S$ 40,197 |
Kz 50.000 | S$ 80,394 |
Kz 100.000 | S$ 160,79 |
Kz 250.000 | S$ 401,97 |
Kz 500.000 | S$ 803,94 |
Kz 1.000.000 | S$ 1.607,89 |
Kz 5.000.000 | S$ 8.039,43 |
Kz 10.000.000 | S$ 16.079 |
Kz 25.000.000 | S$ 40.197 |
Kz 50.000.000 | S$ 80.394 |
Kz 100.000.000 | S$ 160.789 |
Kz 500.000.000 | S$ 803.943 |