Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 611,18 | Kz 622,78 | 1,24% |
3 tháng | Kz 611,18 | Kz 628,27 | 1,28% |
1 năm | Kz 381,73 | Kz 632,46 | 60,61% |
2 năm | Kz 289,27 | Kz 632,46 | 109,38% |
3 năm | Kz 289,27 | Kz 632,46 | 24,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Kwanza Angola (AOA) |
S$ 1 | Kz 613,21 |
S$ 5 | Kz 3.066,03 |
S$ 10 | Kz 6.132,05 |
S$ 25 | Kz 15.330 |
S$ 50 | Kz 30.660 |
S$ 100 | Kz 61.321 |
S$ 250 | Kz 153.301 |
S$ 500 | Kz 306.603 |
S$ 1.000 | Kz 613.205 |
S$ 5.000 | Kz 3.066.026 |
S$ 10.000 | Kz 6.132.051 |
S$ 25.000 | Kz 15.330.128 |
S$ 50.000 | Kz 30.660.256 |
S$ 100.000 | Kz 61.320.512 |
S$ 500.000 | Kz 306.602.561 |