Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / AOA Đảo
S$
=
Kz
30/04/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 611,18 Kz 622,78 1,24%
3 tháng Kz 611,18 Kz 628,27 1,28%
1 năm Kz 381,73 Kz 632,46 60,61%
2 năm Kz 289,27 Kz 632,46 109,38%
3 năm Kz 289,27 Kz 632,46 24,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Kwanza Angola (AOA)
S$ 1Kz 613,21
S$ 5Kz 3.066,03
S$ 10Kz 6.132,05
S$ 25Kz 15.330
S$ 50Kz 30.660
S$ 100Kz 61.321
S$ 250Kz 153.301
S$ 500Kz 306.603
S$ 1.000Kz 613.205
S$ 5.000Kz 3.066.026
S$ 10.000Kz 6.132.051
S$ 25.000Kz 15.330.128
S$ 50.000Kz 30.660.256
S$ 100.000Kz 61.320.512
S$ 500.000Kz 306.602.561