Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,04319 | ฿ 0,04453 | 1,28% |
3 tháng | ฿ 0,04239 | ฿ 0,04453 | 0,07% |
1 năm | ฿ 0,04101 | ฿ 0,06438 | 31,79% |
2 năm | ฿ 0,04101 | ฿ 0,08861 | 47,97% |
3 năm | ฿ 0,04101 | ฿ 0,08861 | 10,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Baht Thái (THB) |
Kz 100 | ฿ 4,2775 |
Kz 500 | ฿ 21,387 |
Kz 1.000 | ฿ 42,775 |
Kz 2.500 | ฿ 106,94 |
Kz 5.000 | ฿ 213,87 |
Kz 10.000 | ฿ 427,75 |
Kz 25.000 | ฿ 1.069,37 |
Kz 50.000 | ฿ 2.138,73 |
Kz 100.000 | ฿ 4.277,47 |
Kz 500.000 | ฿ 21.387 |
Kz 1.000.000 | ฿ 42.775 |
Kz 2.500.000 | ฿ 106.937 |
Kz 5.000.000 | ฿ 213.873 |
Kz 10.000.000 | ฿ 427.747 |
Kz 50.000.000 | ฿ 2.138.734 |