Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / THB Đảo
Kz
=
฿
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,04319 ฿ 0,04453 1,28%
3 tháng ฿ 0,04239 ฿ 0,04453 0,07%
1 năm ฿ 0,04101 ฿ 0,06438 31,79%
2 năm ฿ 0,04101 ฿ 0,08861 47,97%
3 năm ฿ 0,04101 ฿ 0,08861 10,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Baht Thái (THB)
Kz 100฿ 4,2775
Kz 500฿ 21,387
Kz 1.000฿ 42,775
Kz 2.500฿ 106,94
Kz 5.000฿ 213,87
Kz 10.000฿ 427,75
Kz 25.000฿ 1.069,37
Kz 50.000฿ 2.138,73
Kz 100.000฿ 4.277,47
Kz 500.000฿ 21.387
Kz 1.000.000฿ 42.775
Kz 2.500.000฿ 106.937
Kz 5.000.000฿ 213.873
Kz 10.000.000฿ 427.747
Kz 50.000.000฿ 2.138.734