Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / AOA Đảo
฿
=
Kz
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 22,458 Kz 23,041 0,24%
3 tháng Kz 22,458 Kz 23,591 2,14%
1 năm Kz 14,982 Kz 24,382 51,34%
2 năm Kz 11,286 Kz 24,382 91,74%
3 năm Kz 11,286 Kz 24,382 7,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Kwanza Angola (AOA)
฿ 1Kz 22,743
฿ 5Kz 113,71
฿ 10Kz 227,43
฿ 25Kz 568,57
฿ 50Kz 1.137,15
฿ 100Kz 2.274,29
฿ 250Kz 5.685,73
฿ 500Kz 11.371
฿ 1.000Kz 22.743
฿ 5.000Kz 113.715
฿ 10.000Kz 227.429
฿ 25.000Kz 568.573
฿ 50.000Kz 1.137.145
฿ 100.000Kz 2.274.291
฿ 500.000Kz 11.371.453