Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 22,458 | Kz 23,041 | 0,24% |
3 tháng | Kz 22,458 | Kz 23,591 | 2,14% |
1 năm | Kz 14,982 | Kz 24,382 | 51,34% |
2 năm | Kz 11,286 | Kz 24,382 | 91,74% |
3 năm | Kz 11,286 | Kz 24,382 | 7,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Kwanza Angola (AOA) |
฿ 1 | Kz 22,743 |
฿ 5 | Kz 113,71 |
฿ 10 | Kz 227,43 |
฿ 25 | Kz 568,57 |
฿ 50 | Kz 1.137,15 |
฿ 100 | Kz 2.274,29 |
฿ 250 | Kz 5.685,73 |
฿ 500 | Kz 11.371 |
฿ 1.000 | Kz 22.743 |
฿ 5.000 | Kz 113.715 |
฿ 10.000 | Kz 227.429 |
฿ 25.000 | Kz 568.573 |
฿ 50.000 | Kz 1.137.145 |
฿ 100.000 | Kz 2.274.291 |
฿ 500.000 | Kz 11.371.453 |