Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,003705 | DT 0,003779 | 1,90% |
3 tháng | DT 0,003703 | DT 0,003789 | 1,97% |
1 năm | DT 0,003665 | DT 0,005738 | 34,95% |
2 năm | DT 0,003665 | DT 0,007686 | 49,92% |
3 năm | DT 0,003665 | DT 0,007686 | 11,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Dinar Tunisia (TND) |
Kz 1.000 | DT 3,6759 |
Kz 5.000 | DT 18,379 |
Kz 10.000 | DT 36,759 |
Kz 25.000 | DT 91,897 |
Kz 50.000 | DT 183,79 |
Kz 100.000 | DT 367,59 |
Kz 250.000 | DT 918,97 |
Kz 500.000 | DT 1.837,94 |
Kz 1.000.000 | DT 3.675,88 |
Kz 5.000.000 | DT 18.379 |
Kz 10.000.000 | DT 36.759 |
Kz 25.000.000 | DT 91.897 |
Kz 50.000.000 | DT 183.794 |
Kz 100.000.000 | DT 367.588 |
Kz 500.000.000 | DT 1.837.938 |