Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 264,64 | Kz 268,81 | 0,23% |
3 tháng | Kz 263,91 | Kz 270,04 | 0,80% |
1 năm | Kz 166,83 | Kz 272,82 | 59,51% |
2 năm | Kz 130,11 | Kz 272,82 | 105,45% |
3 năm | Kz 130,11 | Kz 272,82 | 11,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Kwanza Angola (AOA) |
DT 1 | Kz 267,21 |
DT 5 | Kz 1.336,03 |
DT 10 | Kz 2.672,05 |
DT 25 | Kz 6.680,13 |
DT 50 | Kz 13.360 |
DT 100 | Kz 26.721 |
DT 250 | Kz 66.801 |
DT 500 | Kz 133.603 |
DT 1.000 | Kz 267.205 |
DT 5.000 | Kz 1.336.026 |
DT 10.000 | Kz 2.672.051 |
DT 25.000 | Kz 6.680.128 |
DT 50.000 | Kz 13.360.257 |
DT 100.000 | Kz 26.720.513 |
DT 500.000 | Kz 133.602.566 |