Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,03841 | NT$ 0,03909 | 0,57% |
3 tháng | NT$ 0,03757 | NT$ 0,03909 | 1,63% |
1 năm | NT$ 0,03683 | NT$ 0,05711 | 32,37% |
2 năm | NT$ 0,03683 | NT$ 0,07388 | 46,19% |
3 năm | NT$ 0,03683 | NT$ 0,07388 | 10,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Tân Đài tệ (TWD) |
Kz 100 | NT$ 3,7974 |
Kz 500 | NT$ 18,987 |
Kz 1.000 | NT$ 37,974 |
Kz 2.500 | NT$ 94,935 |
Kz 5.000 | NT$ 189,87 |
Kz 10.000 | NT$ 379,74 |
Kz 25.000 | NT$ 949,35 |
Kz 50.000 | NT$ 1.898,70 |
Kz 100.000 | NT$ 3.797,40 |
Kz 500.000 | NT$ 18.987 |
Kz 1.000.000 | NT$ 37.974 |
Kz 2.500.000 | NT$ 94.935 |
Kz 5.000.000 | NT$ 189.870 |
Kz 10.000.000 | NT$ 379.740 |
Kz 50.000.000 | NT$ 1.898.699 |