Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AOA)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kz 25,580 | Kz 26,141 | 0,88% |
3 tháng | Kz 25,580 | Kz 26,615 | 2,27% |
1 năm | Kz 16,544 | Kz 27,155 | 56,19% |
2 năm | Kz 13,536 | Kz 27,155 | 87,70% |
3 năm | Kz 13,536 | Kz 27,155 | 10,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kwanza Angola
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Kwanza Angola (AOA) |
NT$ 1 | Kz 25,889 |
NT$ 5 | Kz 129,44 |
NT$ 10 | Kz 258,89 |
NT$ 25 | Kz 647,22 |
NT$ 50 | Kz 1.294,44 |
NT$ 100 | Kz 2.588,88 |
NT$ 250 | Kz 6.472,21 |
NT$ 500 | Kz 12.944 |
NT$ 1.000 | Kz 25.889 |
NT$ 5.000 | Kz 129.444 |
NT$ 10.000 | Kz 258.888 |
NT$ 25.000 | Kz 647.221 |
NT$ 50.000 | Kz 1.294.442 |
NT$ 100.000 | Kz 2.588.885 |
NT$ 500.000 | Kz 12.944.423 |