Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / AOA Đảo
NT$
=
Kz
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 25,580 Kz 26,141 0,88%
3 tháng Kz 25,580 Kz 26,615 2,27%
1 năm Kz 16,544 Kz 27,155 56,19%
2 năm Kz 13,536 Kz 27,155 87,70%
3 năm Kz 13,536 Kz 27,155 10,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Kwanza Angola (AOA)
NT$ 1Kz 25,889
NT$ 5Kz 129,44
NT$ 10Kz 258,89
NT$ 25Kz 647,22
NT$ 50Kz 1.294,44
NT$ 100Kz 2.588,88
NT$ 250Kz 6.472,21
NT$ 500Kz 12.944
NT$ 1.000Kz 25.889
NT$ 5.000Kz 129.444
NT$ 10.000Kz 258.888
NT$ 25.000Kz 647.221
NT$ 50.000Kz 1.294.442
NT$ 100.000Kz 2.588.885
NT$ 500.000Kz 12.944.423