Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / UGX Đảo
Kz
=
USh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 4,4852 USh 4,5967 1,07%
3 tháng USh 4,4852 USh 4,7565 3,65%
1 năm USh 4,3457 USh 6,9153 34,77%
2 năm USh 4,3457 USh 9,0798 49,14%
3 năm USh 4,3457 USh 9,0798 17,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Shilling Uganda (UGX)
Kz 1USh 4,4483
Kz 5USh 22,242
Kz 10USh 44,483
Kz 25USh 111,21
Kz 50USh 222,42
Kz 100USh 444,83
Kz 250USh 1.112,08
Kz 500USh 2.224,15
Kz 1.000USh 4.448,31
Kz 5.000USh 22.242
Kz 10.000USh 44.483
Kz 25.000USh 111.208
Kz 50.000USh 222.415
Kz 100.000USh 444.831
Kz 500.000USh 2.224.154