Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / AOA Đảo
USh
=
Kz
08/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 0,2175 Kz 0,2220 0,84%
3 tháng Kz 0,2102 Kz 0,2220 2,43%
1 năm Kz 0,1364 Kz 0,2301 62,63%
2 năm Kz 0,1101 Kz 0,2301 97,40%
3 năm Kz 0,1101 Kz 0,2301 20,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Kwanza Angola (AOA)
USh 100Kz 22,122
USh 500Kz 110,61
USh 1.000Kz 221,22
USh 2.500Kz 553,04
USh 5.000Kz 1.106,08
USh 10.000Kz 2.212,15
USh 25.000Kz 5.530,38
USh 50.000Kz 11.061
USh 100.000Kz 22.122
USh 500.000Kz 110.608
USh 1.000.000Kz 221.215
USh 2.500.000Kz 553.038
USh 5.000.000Kz 1.106.075
USh 10.000.000Kz 2.212.151
USh 50.000.000Kz 11.060.755