Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 29,777 | ₫ 30,476 | 1,80% |
3 tháng | ₫ 29,316 | ₫ 30,476 | 3,45% |
1 năm | ₫ 28,575 | ₫ 46,175 | 34,20% |
2 năm | ₫ 28,575 | ₫ 57,037 | 46,21% |
3 năm | ₫ 28,575 | ₫ 57,037 | 13,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Việt Nam Đồng (VND) |
Kz 1 | ₫ 30,395 |
Kz 5 | ₫ 151,97 |
Kz 10 | ₫ 303,95 |
Kz 25 | ₫ 759,87 |
Kz 50 | ₫ 1.519,74 |
Kz 100 | ₫ 3.039,48 |
Kz 250 | ₫ 7.598,69 |
Kz 500 | ₫ 15.197 |
Kz 1.000 | ₫ 30.395 |
Kz 5.000 | ₫ 151.974 |
Kz 10.000 | ₫ 303.948 |
Kz 25.000 | ₫ 759.869 |
Kz 50.000 | ₫ 1.519.739 |
Kz 100.000 | ₫ 3.039.478 |
Kz 500.000 | ₫ 15.197.390 |