Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / YER Đảo
Kz
=
YER
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 0,2984 YER 0,3001 0,18%
3 tháng YER 0,2984 YER 0,3023 1,02%
1 năm YER 0,2984 YER 0,4642 35,56%
2 năm YER 0,2984 YER 0,6061 50,53%
3 năm YER 0,2984 YER 0,6235 22,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Rial Yemen (YER)
Kz 100YER 29,490
Kz 500YER 147,45
Kz 1.000YER 294,90
Kz 2.500YER 737,24
Kz 5.000YER 1.474,48
Kz 10.000YER 2.948,96
Kz 25.000YER 7.372,40
Kz 50.000YER 14.745
Kz 100.000YER 29.490
Kz 500.000YER 147.448
Kz 1.000.000YER 294.896
Kz 2.500.000YER 737.240
Kz 5.000.000YER 1.474.479
Kz 10.000.000YER 2.948.959
Kz 50.000.000YER 14.744.793