Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / AOA Đảo
YER
=
Kz
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 3,3256 Kz 3,3453 0,03%
3 tháng Kz 3,3085 Kz 3,3473 0,72%
1 năm Kz 2,0332 Kz 3,3473 64,25%
2 năm Kz 1,6233 Kz 3,3473 105,71%
3 năm Kz 1,6040 Kz 3,3473 27,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Kwanza Angola (AOA)
YER 1Kz 3,3302
YER 5Kz 16,651
YER 10Kz 33,302
YER 25Kz 83,256
YER 50Kz 166,51
YER 100Kz 333,02
YER 250Kz 832,56
YER 500Kz 1.665,12
YER 1.000Kz 3.330,25
YER 5.000Kz 16.651
YER 10.000Kz 33.302
YER 25.000Kz 83.256
YER 50.000Kz 166.512
YER 100.000Kz 333.025
YER 500.000Kz 1.665.123