Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / AWG Đảo
$A
=
Afl.
17/05/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,002033 Afl. 0,002073 1,72%
3 tháng Afl. 0,002033 Afl. 0,002156 5,62%
1 năm Afl. 0,002033 Afl. 0,007766 73,80%
2 năm Afl. 0,002033 Afl. 0,01525 86,66%
3 năm Afl. 0,002033 Afl. 0,01915 89,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Florin Aruba (AWG)
$A 1.000Afl. 2,0327
$A 5.000Afl. 10,164
$A 10.000Afl. 20,327
$A 25.000Afl. 50,818
$A 50.000Afl. 101,64
$A 100.000Afl. 203,27
$A 250.000Afl. 508,18
$A 500.000Afl. 1.016,36
$A 1.000.000Afl. 2.032,71
$A 5.000.000Afl. 10.164
$A 10.000.000Afl. 20.327
$A 25.000.000Afl. 50.818
$A 50.000.000Afl. 101.636
$A 100.000.000Afl. 203.271
$A 500.000.000Afl. 1.016.357