Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / ARS Đảo
Afl.
=
$A
17/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 482,30 $A 491,84 1,75%
3 tháng $A 463,85 $A 491,84 5,95%
1 năm $A 128,77 $A 491,84 281,68%
2 năm $A 65,555 $A 491,84 649,70%
3 năm $A 52,215 $A 491,84 841,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Peso Argentina (ARS)
Afl. 1$A 491,47
Afl. 5$A 2.457,33
Afl. 10$A 4.914,67
Afl. 25$A 12.287
Afl. 50$A 24.573
Afl. 100$A 49.147
Afl. 250$A 122.867
Afl. 500$A 245.733
Afl. 1.000$A 491.467
Afl. 5.000$A 2.457.333
Afl. 10.000$A 4.914.665
Afl. 25.000$A 12.286.663
Afl. 50.000$A 24.573.326
Afl. 100.000$A 49.146.651
Afl. 500.000$A 245.733.257