Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / BBD Đảo
$A
=
Bds$
17/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,002257 Bds$ 0,002301 1,92%
3 tháng Bds$ 0,002257 Bds$ 0,002395 5,78%
1 năm Bds$ 0,002257 Bds$ 0,008634 73,86%
2 năm Bds$ 0,002257 Bds$ 0,01695 86,68%
3 năm Bds$ 0,002257 Bds$ 0,02126 89,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Đô la Barbados (BBD)
$A 1.000Bds$ 2,2554
$A 5.000Bds$ 11,277
$A 10.000Bds$ 22,554
$A 25.000Bds$ 56,386
$A 50.000Bds$ 112,77
$A 100.000Bds$ 225,54
$A 250.000Bds$ 563,86
$A 500.000Bds$ 1.127,72
$A 1.000.000Bds$ 2.255,45
$A 5.000.000Bds$ 11.277
$A 10.000.000Bds$ 22.554
$A 25.000.000Bds$ 56.386
$A 50.000.000Bds$ 112.772
$A 100.000.000Bds$ 225.545
$A 500.000.000Bds$ 1.127.724