Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,002257 | Bds$ 0,002301 | 1,92% |
3 tháng | Bds$ 0,002257 | Bds$ 0,002395 | 5,78% |
1 năm | Bds$ 0,002257 | Bds$ 0,008634 | 73,86% |
2 năm | Bds$ 0,002257 | Bds$ 0,01695 | 86,68% |
3 năm | Bds$ 0,002257 | Bds$ 0,02126 | 89,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Barbados (BBD) |
$A 1.000 | Bds$ 2,2554 |
$A 5.000 | Bds$ 11,277 |
$A 10.000 | Bds$ 22,554 |
$A 25.000 | Bds$ 56,386 |
$A 50.000 | Bds$ 112,77 |
$A 100.000 | Bds$ 225,54 |
$A 250.000 | Bds$ 563,86 |
$A 500.000 | Bds$ 1.127,72 |
$A 1.000.000 | Bds$ 2.255,45 |
$A 5.000.000 | Bds$ 11.277 |
$A 10.000.000 | Bds$ 22.554 |
$A 25.000.000 | Bds$ 56.386 |
$A 50.000.000 | Bds$ 112.772 |
$A 100.000.000 | Bds$ 225.545 |
$A 500.000.000 | Bds$ 1.127.724 |