Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / ARS Đảo
Bds$
=
$A
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 432,64 $A 441,24 1,99%
3 tháng $A 415,64 $A 441,24 6,16%
1 năm $A 114,25 $A 441,24 286,19%
2 năm $A 58,466 $A 441,24 654,69%
3 năm $A 46,927 $A 441,24 840,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Peso Argentina (ARS)
Bds$ 1$A 440,81
Bds$ 5$A 2.204,04
Bds$ 10$A 4.408,08
Bds$ 25$A 11.020
Bds$ 50$A 22.040
Bds$ 100$A 44.081
Bds$ 250$A 110.202
Bds$ 500$A 220.404
Bds$ 1.000$A 440.808
Bds$ 5.000$A 2.204.042
Bds$ 10.000$A 4.408.085
Bds$ 25.000$A 11.020.211
Bds$ 50.000$A 22.040.423
Bds$ 100.000$A 44.080.845
Bds$ 500.000$A 220.404.225