Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 432,64 | $A 441,24 | 1,99% |
3 tháng | $A 415,64 | $A 441,24 | 6,16% |
1 năm | $A 114,25 | $A 441,24 | 286,19% |
2 năm | $A 58,466 | $A 441,24 | 654,69% |
3 năm | $A 46,927 | $A 441,24 | 840,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Peso Argentina (ARS) |
Bds$ 1 | $A 440,81 |
Bds$ 5 | $A 2.204,04 |
Bds$ 10 | $A 4.408,08 |
Bds$ 25 | $A 11.020 |
Bds$ 50 | $A 22.040 |
Bds$ 100 | $A 44.081 |
Bds$ 250 | $A 110.202 |
Bds$ 500 | $A 220.404 |
Bds$ 1.000 | $A 440.808 |
Bds$ 5.000 | $A 2.204.042 |
Bds$ 10.000 | $A 4.408.085 |
Bds$ 25.000 | $A 11.020.211 |
Bds$ 50.000 | $A 22.040.423 |
Bds$ 100.000 | $A 44.080.845 |
Bds$ 500.000 | $A 220.404.225 |