Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,1245 | ৳ 0,1325 | 4,76% |
3 tháng | ৳ 0,1245 | ৳ 0,1325 | 0,63% |
1 năm | ৳ 0,1245 | ৳ 0,4629 | 71,43% |
2 năm | ৳ 0,1245 | ৳ 0,7734 | 82,16% |
3 năm | ৳ 0,1245 | ৳ 0,9034 | 85,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Taka Bangladesh (BDT) |
$A 100 | ৳ 13,200 |
$A 500 | ৳ 65,999 |
$A 1.000 | ৳ 132,00 |
$A 2.500 | ৳ 329,99 |
$A 5.000 | ৳ 659,99 |
$A 10.000 | ৳ 1.319,97 |
$A 25.000 | ৳ 3.299,93 |
$A 50.000 | ৳ 6.599,86 |
$A 100.000 | ৳ 13.200 |
$A 500.000 | ৳ 65.999 |
$A 1.000.000 | ৳ 131.997 |
$A 2.500.000 | ৳ 329.993 |
$A 5.000.000 | ৳ 659.986 |
$A 10.000.000 | ৳ 1.319.973 |
$A 50.000.000 | ৳ 6.599.863 |