Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / BDT Đảo
$A
=
17/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1245 0,1325 4,76%
3 tháng 0,1245 0,1325 0,63%
1 năm 0,1245 0,4629 71,43%
2 năm 0,1245 0,7734 82,16%
3 năm 0,1245 0,9034 85,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Taka Bangladesh (BDT)
$A 100 13,200
$A 500 65,999
$A 1.000 132,00
$A 2.500 329,99
$A 5.000 659,99
$A 10.000 1.319,97
$A 25.000 3.299,93
$A 50.000 6.599,86
$A 100.000 13.200
$A 500.000 65.999
$A 1.000.000 131.997
$A 2.500.000 329.993
$A 5.000.000 659.986
$A 10.000.000 1.319.973
$A 50.000.000 6.599.863