Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 7,5493 | $A 8,0305 | 4,30% |
3 tháng | $A 7,5493 | $A 8,0305 | 0,56% |
1 năm | $A 2,1397 | $A 8,0305 | 253,32% |
2 năm | $A 1,2930 | $A 8,0305 | 455,71% |
3 năm | $A 1,1069 | $A 8,0305 | 579,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Peso Argentina (ARS) |
৳ 1 | $A 7,5662 |
৳ 5 | $A 37,831 |
৳ 10 | $A 75,662 |
৳ 25 | $A 189,16 |
৳ 50 | $A 378,31 |
৳ 100 | $A 756,62 |
৳ 250 | $A 1.891,56 |
৳ 500 | $A 3.783,12 |
৳ 1.000 | $A 7.566,23 |
৳ 5.000 | $A 37.831 |
৳ 10.000 | $A 75.662 |
৳ 25.000 | $A 189.156 |
৳ 50.000 | $A 378.312 |
৳ 100.000 | $A 756.623 |
৳ 500.000 | $A 3.783.117 |