Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / ARS Đảo
=
$A
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 7,5493 $A 8,0305 4,30%
3 tháng $A 7,5493 $A 8,0305 0,56%
1 năm $A 2,1397 $A 8,0305 253,32%
2 năm $A 1,2930 $A 8,0305 455,71%
3 năm $A 1,1069 $A 8,0305 579,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Peso Argentina (ARS)
1$A 7,5662
5$A 37,831
10$A 75,662
25$A 189,16
50$A 378,31
100$A 756,62
250$A 1.891,56
500$A 3.783,12
1.000$A 7.566,23
5.000$A 37.831
10.000$A 75.662
25.000$A 189.156
50.000$A 378.312
100.000$A 756.623
500.000$A 3.783.117