Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0004243 | BD 0,0004326 | 1,92% |
3 tháng | BD 0,0004243 | BD 0,0004503 | 5,78% |
1 năm | BD 0,0004243 | BD 0,001623 | 73,86% |
2 năm | BD 0,0004243 | BD 0,003186 | 86,68% |
3 năm | BD 0,0004243 | BD 0,003997 | 89,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Dinar Bahrain (BHD) |
$A 1.000 | BD 0,4240 |
$A 5.000 | BD 2,1198 |
$A 10.000 | BD 4,2397 |
$A 25.000 | BD 10,599 |
$A 50.000 | BD 21,198 |
$A 100.000 | BD 42,397 |
$A 250.000 | BD 105,99 |
$A 500.000 | BD 211,98 |
$A 1.000.000 | BD 423,97 |
$A 5.000.000 | BD 2.119,83 |
$A 10.000.000 | BD 4.239,66 |
$A 25.000.000 | BD 10.599 |
$A 50.000.000 | BD 21.198 |
$A 100.000.000 | BD 42.397 |
$A 500.000.000 | BD 211.983 |