Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 2.298,69 | $A 2.344,69 | 1,90% |
3 tháng | $A 2.209,19 | $A 2.344,69 | 6,03% |
1 năm | $A 605,40 | $A 2.344,69 | 286,92% |
2 năm | $A 309,31 | $A 2.344,69 | 657,30% |
3 năm | $A 249,24 | $A 2.344,69 | 839,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Peso Argentina (ARS) |
BD 1 | $A 2.345,09 |
BD 5 | $A 11.725 |
BD 10 | $A 23.451 |
BD 25 | $A 58.627 |
BD 50 | $A 117.254 |
BD 100 | $A 234.509 |
BD 250 | $A 586.271 |
BD 500 | $A 1.172.543 |
BD 1.000 | $A 2.345.086 |
BD 5.000 | $A 11.725.428 |
BD 10.000 | $A 23.450.857 |
BD 25.000 | $A 58.627.142 |
BD 50.000 | $A 117.254.285 |
BD 100.000 | $A 234.508.570 |
BD 500.000 | $A 1.172.542.848 |