Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / BIF Đảo
$A
=
FBu
17/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 3,2397 FBu 3,2970 1,43%
3 tháng FBu 3,2397 FBu 3,4189 5,24%
1 năm FBu 3,2397 FBu 12,078 63,98%
2 năm FBu 3,2397 FBu 17,398 81,38%
3 năm FBu 3,2397 FBu 21,074 84,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Franc Burundi (BIF)
$A 1FBu 3,2433
$A 5FBu 16,217
$A 10FBu 32,433
$A 25FBu 81,083
$A 50FBu 162,17
$A 100FBu 324,33
$A 250FBu 810,83
$A 500FBu 1.621,65
$A 1.000FBu 3.243,30
$A 5.000FBu 16.217
$A 10.000FBu 32.433
$A 25.000FBu 81.083
$A 50.000FBu 162.165
$A 100.000FBu 324.330
$A 500.000FBu 1.621.652