Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / ARS Đảo
FBu
=
$A
15/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,3030 $A 0,3083 1,75%
3 tháng $A 0,2925 $A 0,3083 5,21%
1 năm $A 0,08280 $A 0,3083 178,54%
2 năm $A 0,05743 $A 0,3083 436,89%
3 năm $A 0,04745 $A 0,3083 545,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Peso Argentina (ARS)
FBu 10$A 3,0861
FBu 50$A 15,431
FBu 100$A 30,861
FBu 250$A 77,153
FBu 500$A 154,31
FBu 1.000$A 308,61
FBu 2.500$A 771,53
FBu 5.000$A 1.543,06
FBu 10.000$A 3.086,12
FBu 50.000$A 15.431
FBu 100.000$A 30.861
FBu 250.000$A 77.153
FBu 500.000$A 154.306
FBu 1.000.000$A 308.612
FBu 5.000.000$A 1.543.058