Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,001128 | BD$ 0,001148 | 1,75% |
3 tháng | BD$ 0,001128 | BD$ 0,001195 | 5,67% |
1 năm | BD$ 0,001128 | BD$ 0,004295 | 73,74% |
2 năm | BD$ 0,001128 | BD$ 0,008440 | 86,64% |
3 năm | BD$ 0,001128 | BD$ 0,01062 | 89,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Bermuda (BMD) |
$A 1.000 | BD$ 1,1254 |
$A 5.000 | BD$ 5,6271 |
$A 10.000 | BD$ 11,254 |
$A 25.000 | BD$ 28,136 |
$A 50.000 | BD$ 56,271 |
$A 100.000 | BD$ 112,54 |
$A 250.000 | BD$ 281,36 |
$A 500.000 | BD$ 562,71 |
$A 1.000.000 | BD$ 1.125,42 |
$A 5.000.000 | BD$ 5.627,12 |
$A 10.000.000 | BD$ 11.254 |
$A 25.000.000 | BD$ 28.136 |
$A 50.000.000 | BD$ 56.271 |
$A 100.000.000 | BD$ 112.542 |
$A 500.000.000 | BD$ 562.712 |