Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / ARS Đảo
BD$
=
$A
17/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 868,75 $A 885,75 1,96%
3 tháng $A 835,05 $A 885,75 6,07%
1 năm $A 231,14 $A 885,75 283,22%
2 năm $A 117,82 $A 885,75 651,78%
3 năm $A 93,978 $A 885,75 842,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Peso Argentina (ARS)
BD$ 1$A 886,26
BD$ 5$A 4.431,31
BD$ 10$A 8.862,62
BD$ 25$A 22.157
BD$ 50$A 44.313
BD$ 100$A 88.626
BD$ 250$A 221.566
BD$ 500$A 443.131
BD$ 1.000$A 886.262
BD$ 5.000$A 4.431.311
BD$ 10.000$A 8.862.622
BD$ 25.000$A 22.156.556
BD$ 50.000$A 44.313.112
BD$ 100.000$A 88.626.224
BD$ 500.000$A 443.131.120