Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,001518 | B$ 0,001570 | 2,89% |
3 tháng | B$ 0,001518 | B$ 0,001611 | 5,79% |
1 năm | B$ 0,001518 | B$ 0,005797 | 73,79% |
2 năm | B$ 0,001518 | B$ 0,01174 | 87,05% |
3 năm | B$ 0,001518 | B$ 0,01421 | 89,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Brunei (BND) |
$A 1.000 | B$ 1,5197 |
$A 5.000 | B$ 7,5985 |
$A 10.000 | B$ 15,197 |
$A 25.000 | B$ 37,993 |
$A 50.000 | B$ 75,985 |
$A 100.000 | B$ 151,97 |
$A 250.000 | B$ 379,93 |
$A 500.000 | B$ 759,85 |
$A 1.000.000 | B$ 1.519,71 |
$A 5.000.000 | B$ 7.598,55 |
$A 10.000.000 | B$ 15.197 |
$A 25.000.000 | B$ 37.993 |
$A 50.000.000 | B$ 75.985 |
$A 100.000.000 | B$ 151.971 |
$A 500.000.000 | B$ 759.855 |