Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / ARS Đảo
B$
=
$A
17/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 637,10 $A 658,70 2,98%
3 tháng $A 620,58 $A 658,70 6,14%
1 năm $A 172,50 $A 658,70 281,57%
2 năm $A 85,149 $A 658,70 672,40%
3 năm $A 70,358 $A 658,70 831,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Peso Argentina (ARS)
B$ 1$A 657,69
B$ 5$A 3.288,46
B$ 10$A 6.576,92
B$ 25$A 16.442
B$ 50$A 32.885
B$ 100$A 65.769
B$ 250$A 164.423
B$ 500$A 328.846
B$ 1.000$A 657.692
B$ 5.000$A 3.288.460
B$ 10.000$A 6.576.920
B$ 25.000$A 16.442.301
B$ 50.000$A 32.884.602
B$ 100.000$A 65.769.203
B$ 500.000$A 328.846.016