Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 637,10 | $A 658,70 | 2,98% |
3 tháng | $A 620,58 | $A 658,70 | 6,14% |
1 năm | $A 172,50 | $A 658,70 | 281,57% |
2 năm | $A 85,149 | $A 658,70 | 672,40% |
3 năm | $A 70,358 | $A 658,70 | 831,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Peso Argentina (ARS) |
B$ 1 | $A 657,69 |
B$ 5 | $A 3.288,46 |
B$ 10 | $A 6.576,92 |
B$ 25 | $A 16.442 |
B$ 50 | $A 32.885 |
B$ 100 | $A 65.769 |
B$ 250 | $A 164.423 |
B$ 500 | $A 328.846 |
B$ 1.000 | $A 657.692 |
B$ 5.000 | $A 3.288.460 |
B$ 10.000 | $A 6.576.920 |
B$ 25.000 | $A 16.442.301 |
B$ 50.000 | $A 32.884.602 |
B$ 100.000 | $A 65.769.203 |
B$ 500.000 | $A 328.846.016 |