Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,005756 | R$ 0,005977 | 3,70% |
3 tháng | R$ 0,005756 | R$ 0,006085 | 2,29% |
1 năm | R$ 0,005756 | R$ 0,02147 | 73,19% |
2 năm | R$ 0,005756 | R$ 0,04297 | 86,03% |
3 năm | R$ 0,005756 | R$ 0,05699 | 89,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Real Brazil (BRL) |
$A 1.000 | R$ 5,7435 |
$A 5.000 | R$ 28,718 |
$A 10.000 | R$ 57,435 |
$A 25.000 | R$ 143,59 |
$A 50.000 | R$ 287,18 |
$A 100.000 | R$ 574,35 |
$A 250.000 | R$ 1.435,88 |
$A 500.000 | R$ 2.871,75 |
$A 1.000.000 | R$ 5.743,51 |
$A 5.000.000 | R$ 28.718 |
$A 10.000.000 | R$ 57.435 |
$A 25.000.000 | R$ 143.588 |
$A 50.000.000 | R$ 287.175 |
$A 100.000.000 | R$ 574.351 |
$A 500.000.000 | R$ 2.871.753 |