Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / BRL Đảo
$A
=
R$
21/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,005756 R$ 0,005977 3,70%
3 tháng R$ 0,005756 R$ 0,006085 2,29%
1 năm R$ 0,005756 R$ 0,02147 73,19%
2 năm R$ 0,005756 R$ 0,04297 86,03%
3 năm R$ 0,005756 R$ 0,05699 89,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Real Brazil (BRL)
$A 1.000R$ 5,7435
$A 5.000R$ 28,718
$A 10.000R$ 57,435
$A 25.000R$ 143,59
$A 50.000R$ 287,18
$A 100.000R$ 574,35
$A 250.000R$ 1.435,88
$A 500.000R$ 2.871,75
$A 1.000.000R$ 5.743,51
$A 5.000.000R$ 28.718
$A 10.000.000R$ 57.435
$A 25.000.000R$ 143.588
$A 50.000.000R$ 287.175
$A 100.000.000R$ 574.351
$A 500.000.000R$ 2.871.753