Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 164,33 | $A 172,64 | 0,93% |
3 tháng | $A 164,33 | $A 172,64 | 3,22% |
1 năm | $A 45,117 | $A 172,64 | 280,82% |
2 năm | $A 22,603 | $A 172,64 | 635,60% |
3 năm | $A 17,219 | $A 172,64 | 897,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Argentina (ARS) |
R$ 1 | $A 173,07 |
R$ 5 | $A 865,35 |
R$ 10 | $A 1.730,69 |
R$ 25 | $A 4.326,73 |
R$ 50 | $A 8.653,46 |
R$ 100 | $A 17.307 |
R$ 250 | $A 43.267 |
R$ 500 | $A 86.535 |
R$ 1.000 | $A 173.069 |
R$ 5.000 | $A 865.346 |
R$ 10.000 | $A 1.730.692 |
R$ 25.000 | $A 4.326.730 |
R$ 50.000 | $A 8.653.460 |
R$ 100.000 | $A 17.306.920 |
R$ 500.000 | $A 86.534.600 |