Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / ARS Đảo
R$
=
$A
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 164,33 $A 172,64 0,93%
3 tháng $A 164,33 $A 172,64 3,22%
1 năm $A 45,117 $A 172,64 280,82%
2 năm $A 22,603 $A 172,64 635,60%
3 năm $A 17,219 $A 172,64 897,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Peso Argentina (ARS)
R$ 1$A 173,07
R$ 5$A 865,35
R$ 10$A 1.730,69
R$ 25$A 4.326,73
R$ 50$A 8.653,46
R$ 100$A 17.307
R$ 250$A 43.267
R$ 500$A 86.535
R$ 1.000$A 173.069
R$ 5.000$A 865.346
R$ 10.000$A 1.730.692
R$ 25.000$A 4.326.730
R$ 50.000$A 8.653.460
R$ 100.000$A 17.306.920
R$ 500.000$A 86.534.600