Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,001129 | B$ 0,001151 | 1,92% |
3 tháng | B$ 0,001129 | B$ 0,001198 | 5,72% |
1 năm | B$ 0,001129 | B$ 0,004326 | 73,91% |
2 năm | B$ 0,001129 | B$ 0,008488 | 86,70% |
3 năm | B$ 0,001129 | B$ 0,01064 | 89,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Bahamas (BSD) |
$A 1.000 | B$ 1,1283 |
$A 5.000 | B$ 5,6417 |
$A 10.000 | B$ 11,283 |
$A 25.000 | B$ 28,209 |
$A 50.000 | B$ 56,417 |
$A 100.000 | B$ 112,83 |
$A 250.000 | B$ 282,09 |
$A 500.000 | B$ 564,17 |
$A 1.000.000 | B$ 1.128,35 |
$A 5.000.000 | B$ 5.641,75 |
$A 10.000.000 | B$ 11.283 |
$A 25.000.000 | B$ 28.209 |
$A 50.000.000 | B$ 56.417 |
$A 100.000.000 | B$ 112.835 |
$A 500.000.000 | B$ 564.175 |