Công cụ quy đổi tiền tệ - BSD / ARS Đảo
B$
=
$A
17/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BSD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 869,23 $A 886,24 1,96%
3 tháng $A 835,05 $A 886,24 6,13%
1 năm $A 231,63 $A 886,24 282,61%
2 năm $A 118,01 $A 886,24 650,73%
3 năm $A 94,072 $A 886,24 842,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bahamas và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Bahamas (BSD)Peso Argentina (ARS)
B$ 1$A 886,75
B$ 5$A 4.433,77
B$ 10$A 8.867,54
B$ 25$A 22.169
B$ 50$A 44.338
B$ 100$A 88.675
B$ 250$A 221.689
B$ 500$A 443.377
B$ 1.000$A 886.754
B$ 5.000$A 4.433.771
B$ 10.000$A 8.867.541
B$ 25.000$A 22.168.853
B$ 50.000$A 44.337.705
B$ 100.000$A 88.675.410
B$ 500.000$A 443.377.050