Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / BTN Đảo
$A
=
Nu.
17/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,09427 Nu. 0,09630 2,10%
3 tháng Nu. 0,09427 Nu. 0,09941 5,17%
1 năm Nu. 0,09427 Nu. 0,3565 73,55%
2 năm Nu. 0,09427 Nu. 0,6577 85,66%
3 năm Nu. 0,09427 Nu. 0,7803 87,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Ngultrum Bhutan (BTN)
$A 100Nu. 9,4210
$A 500Nu. 47,105
$A 1.000Nu. 94,210
$A 2.500Nu. 235,53
$A 5.000Nu. 471,05
$A 10.000Nu. 942,10
$A 25.000Nu. 2.355,25
$A 50.000Nu. 4.710,51
$A 100.000Nu. 9.421,01
$A 500.000Nu. 47.105
$A 1.000.000Nu. 94.210
$A 2.500.000Nu. 235.525
$A 5.000.000Nu. 471.051
$A 10.000.000Nu. 942.101
$A 50.000.000Nu. 4.710.505