Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 10,405 | $A 10,631 | 2,17% |
3 tháng | $A 10,059 | $A 10,631 | 5,68% |
1 năm | $A 2,8052 | $A 10,631 | 278,99% |
2 năm | $A 1,5204 | $A 10,631 | 598,60% |
3 năm | $A 1,2816 | $A 10,631 | 725,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Peso Argentina (ARS) |
Nu. 1 | $A 10,632 |
Nu. 5 | $A 53,159 |
Nu. 10 | $A 106,32 |
Nu. 25 | $A 265,80 |
Nu. 50 | $A 531,59 |
Nu. 100 | $A 1.063,19 |
Nu. 250 | $A 2.657,97 |
Nu. 500 | $A 5.315,94 |
Nu. 1.000 | $A 10.632 |
Nu. 5.000 | $A 53.159 |
Nu. 10.000 | $A 106.319 |
Nu. 25.000 | $A 265.797 |
Nu. 50.000 | $A 531.594 |
Nu. 100.000 | $A 1.063.189 |
Nu. 500.000 | $A 5.315.945 |