Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / ARS Đảo
Nu.
=
$A
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 10,405 $A 10,631 2,17%
3 tháng $A 10,059 $A 10,631 5,68%
1 năm $A 2,8052 $A 10,631 278,99%
2 năm $A 1,5204 $A 10,631 598,60%
3 năm $A 1,2816 $A 10,631 725,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Peso Argentina (ARS)
Nu. 1$A 10,632
Nu. 5$A 53,159
Nu. 10$A 106,32
Nu. 25$A 265,80
Nu. 50$A 531,59
Nu. 100$A 1.063,19
Nu. 250$A 2.657,97
Nu. 500$A 5.315,94
Nu. 1.000$A 10.632
Nu. 5.000$A 53.159
Nu. 10.000$A 106.319
Nu. 25.000$A 265.797
Nu. 50.000$A 531.594
Nu. 100.000$A 1.063.189
Nu. 500.000$A 5.315.945