Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,001539 | C$ 0,001583 | 2,74% |
3 tháng | C$ 0,001539 | C$ 0,001616 | 4,63% |
1 năm | C$ 0,001539 | C$ 0,005815 | 73,53% |
2 năm | C$ 0,001539 | C$ 0,01087 | 85,84% |
3 năm | C$ 0,001539 | C$ 0,01329 | 87,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Đô la Canada (CAD) |
$A 1.000 | C$ 1,5348 |
$A 5.000 | C$ 7,6740 |
$A 10.000 | C$ 15,348 |
$A 25.000 | C$ 38,370 |
$A 50.000 | C$ 76,740 |
$A 100.000 | C$ 153,48 |
$A 250.000 | C$ 383,70 |
$A 500.000 | C$ 767,40 |
$A 1.000.000 | C$ 1.534,81 |
$A 5.000.000 | C$ 7.674,04 |
$A 10.000.000 | C$ 15.348 |
$A 25.000.000 | C$ 38.370 |
$A 50.000.000 | C$ 76.740 |
$A 100.000.000 | C$ 153.481 |
$A 500.000.000 | C$ 767.404 |