Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 629,09 | $A 640,70 | 1,25% |
3 tháng | $A 612,32 | $A 640,70 | 3,52% |
1 năm | $A 164,01 | $A 640,70 | 290,30% |
2 năm | $A 89,623 | $A 640,70 | 614,24% |
3 năm | $A 75,253 | $A 640,70 | 741,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Peso Argentina (ARS) |
C$ 1 | $A 636,14 |
C$ 5 | $A 3.180,70 |
C$ 10 | $A 6.361,40 |
C$ 25 | $A 15.904 |
C$ 50 | $A 31.807 |
C$ 100 | $A 63.614 |
C$ 250 | $A 159.035 |
C$ 500 | $A 318.070 |
C$ 1.000 | $A 636.140 |
C$ 5.000 | $A 3.180.702 |
C$ 10.000 | $A 6.361.403 |
C$ 25.000 | $A 15.903.508 |
C$ 50.000 | $A 31.807.016 |
C$ 100.000 | $A 63.614.032 |
C$ 500.000 | $A 318.070.160 |