Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / ARS Đảo
C$
=
$A
02/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 629,09 $A 640,70 1,25%
3 tháng $A 612,32 $A 640,70 3,52%
1 năm $A 164,01 $A 640,70 290,30%
2 năm $A 89,623 $A 640,70 614,24%
3 năm $A 75,253 $A 640,70 741,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Peso Argentina (ARS)
C$ 1$A 636,14
C$ 5$A 3.180,70
C$ 10$A 6.361,40
C$ 25$A 15.904
C$ 50$A 31.807
C$ 100$A 63.614
C$ 250$A 159.035
C$ 500$A 318.070
C$ 1.000$A 636.140
C$ 5.000$A 3.180.702
C$ 10.000$A 6.361.403
C$ 25.000$A 15.903.508
C$ 50.000$A 31.807.016
C$ 100.000$A 63.614.032
C$ 500.000$A 318.070.160