Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,001019 | CHF 0,001047 | 1,85% |
3 tháng | CHF 0,001019 | CHF 0,001059 | 2,72% |
1 năm | CHF 0,001019 | CHF 0,003887 | 73,60% |
2 năm | CHF 0,001019 | CHF 0,008441 | 87,84% |
3 năm | CHF 0,001019 | CHF 0,009664 | 89,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
$A 1.000 | CHF 1,0240 |
$A 5.000 | CHF 5,1201 |
$A 10.000 | CHF 10,240 |
$A 25.000 | CHF 25,600 |
$A 50.000 | CHF 51,201 |
$A 100.000 | CHF 102,40 |
$A 250.000 | CHF 256,00 |
$A 500.000 | CHF 512,01 |
$A 1.000.000 | CHF 1.024,01 |
$A 5.000.000 | CHF 5.120,07 |
$A 10.000.000 | CHF 10.240 |
$A 25.000.000 | CHF 25.600 |
$A 50.000.000 | CHF 51.201 |
$A 100.000.000 | CHF 102.401 |
$A 500.000.000 | CHF 512.007 |