Công cụ quy đổi tiền tệ - CHF / ARS Đảo
CHF
=
$A
10/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 947,60 $A 970,41 1,34%
3 tháng $A 936,85 $A 970,41 2,07%
1 năm $A 255,55 $A 970,41 278,86%
2 năm $A 116,98 $A 970,41 727,48%
3 năm $A 103,48 $A 970,41 831,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Franc Thụy Sĩ (CHF)Peso Argentina (ARS)
CHF 1$A 973,89
CHF 5$A 4.869,45
CHF 10$A 9.738,90
CHF 25$A 24.347
CHF 50$A 48.695
CHF 100$A 97.389
CHF 250$A 243.473
CHF 500$A 486.945
CHF 1.000$A 973.890
CHF 5.000$A 4.869.452
CHF 10.000$A 9.738.904
CHF 25.000$A 24.347.260
CHF 50.000$A 48.694.519
CHF 100.000$A 97.389.038
CHF 500.000$A 486.945.192