Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / CNY Đảo
$A
=
CN¥
16/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,008052 CN¥ 0,008337 2,13%
3 tháng CN¥ 0,008052 CN¥ 0,008620 4,36%
1 năm CN¥ 0,008052 CN¥ 0,03035 72,98%
2 năm CN¥ 0,008052 CN¥ 0,05782 85,89%
3 năm CN¥ 0,008052 CN¥ 0,06851 88,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
$A 1.000CN¥ 8,1479
$A 5.000CN¥ 40,740
$A 10.000CN¥ 81,479
$A 25.000CN¥ 203,70
$A 50.000CN¥ 407,40
$A 100.000CN¥ 814,79
$A 250.000CN¥ 2.036,98
$A 500.000CN¥ 4.073,97
$A 1.000.000CN¥ 8.147,93
$A 5.000.000CN¥ 40.740
$A 10.000.000CN¥ 81.479
$A 25.000.000CN¥ 203.698
$A 50.000.000CN¥ 407.397
$A 100.000.000CN¥ 814.793
$A 500.000.000CN¥ 4.073.967