Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,008052 | CN¥ 0,008337 | 2,13% |
3 tháng | CN¥ 0,008052 | CN¥ 0,008620 | 4,36% |
1 năm | CN¥ 0,008052 | CN¥ 0,03035 | 72,98% |
2 năm | CN¥ 0,008052 | CN¥ 0,05782 | 85,89% |
3 năm | CN¥ 0,008052 | CN¥ 0,06851 | 88,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
$A 1.000 | CN¥ 8,1479 |
$A 5.000 | CN¥ 40,740 |
$A 10.000 | CN¥ 81,479 |
$A 25.000 | CN¥ 203,70 |
$A 50.000 | CN¥ 407,40 |
$A 100.000 | CN¥ 814,79 |
$A 250.000 | CN¥ 2.036,98 |
$A 500.000 | CN¥ 4.073,97 |
$A 1.000.000 | CN¥ 8.147,93 |
$A 5.000.000 | CN¥ 40.740 |
$A 10.000.000 | CN¥ 81.479 |
$A 25.000.000 | CN¥ 203.698 |
$A 50.000.000 | CN¥ 407.397 |
$A 100.000.000 | CN¥ 814.793 |
$A 500.000.000 | CN¥ 4.073.967 |