Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / ARS Đảo
CN¥
=
$A
29/04/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 118,50 $A 120,79 1,78%
3 tháng $A 115,57 $A 120,79 3,91%
1 năm $A 32,045 $A 120,79 276,94%
2 năm $A 17,252 $A 120,79 592,18%
3 năm $A 14,451 $A 120,79 735,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Peso Argentina (ARS)
CN¥ 1$A 121,03
CN¥ 5$A 605,13
CN¥ 10$A 1.210,26
CN¥ 25$A 3.025,66
CN¥ 50$A 6.051,31
CN¥ 100$A 12.103
CN¥ 250$A 30.257
CN¥ 500$A 60.513
CN¥ 1.000$A 121.026
CN¥ 5.000$A 605.131
CN¥ 10.000$A 1.210.262
CN¥ 25.000$A 3.025.656
CN¥ 50.000$A 6.051.312
CN¥ 100.000$A 12.102.624
CN¥ 500.000$A 60.513.119