Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / CUP Đảo
$A
=
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02707 0,02755 1,75%
3 tháng 0,02707 0,02869 5,67%
1 năm 0,02707 0,1031 73,74%
2 năm 0,02707 0,2026 86,64%
3 năm 0,02707 0,2548 89,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Peso Cuba (CUP)
$A 100 2,7005
$A 500 13,503
$A 1.000 27,005
$A 2.500 67,513
$A 5.000 135,03
$A 10.000 270,05
$A 25.000 675,13
$A 50.000 1.350,26
$A 100.000 2.700,52
$A 500.000 13.503
$A 1.000.000 27.005
$A 2.500.000 67.513
$A 5.000.000 135.026
$A 10.000.000 270.052
$A 50.000.000 1.350.261