Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,02707 | ₱ 0,02755 | 1,75% |
3 tháng | ₱ 0,02707 | ₱ 0,02869 | 5,67% |
1 năm | ₱ 0,02707 | ₱ 0,1031 | 73,74% |
2 năm | ₱ 0,02707 | ₱ 0,2026 | 86,64% |
3 năm | ₱ 0,02707 | ₱ 0,2548 | 89,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Peso Cuba (CUP) |
$A 100 | ₱ 2,7005 |
$A 500 | ₱ 13,503 |
$A 1.000 | ₱ 27,005 |
$A 2.500 | ₱ 67,513 |
$A 5.000 | ₱ 135,03 |
$A 10.000 | ₱ 270,05 |
$A 25.000 | ₱ 675,13 |
$A 50.000 | ₱ 1.350,26 |
$A 100.000 | ₱ 2.700,52 |
$A 500.000 | ₱ 13.503 |
$A 1.000.000 | ₱ 27.005 |
$A 2.500.000 | ₱ 67.513 |
$A 5.000.000 | ₱ 135.026 |
$A 10.000.000 | ₱ 270.052 |
$A 50.000.000 | ₱ 1.350.261 |