Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / ARS Đảo
=
$A
14/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 36,115 $A 36,843 2,02%
3 tháng $A 34,748 $A 36,843 6,03%
1 năm $A 9,5516 $A 36,843 285,73%
2 năm $A 4,8940 $A 36,843 652,83%
3 năm $A 3,9158 $A 36,843 840,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Peso Argentina (ARS)
1$A 36,885
5$A 184,43
10$A 368,85
25$A 922,14
50$A 1.844,27
100$A 3.688,54
250$A 9.221,36
500$A 18.443
1.000$A 36.885
5.000$A 184.427
10.000$A 368.854
25.000$A 922.136
50.000$A 1.844.271
100.000$A 3.688.542
500.000$A 18.442.710