Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 36,115 | $A 36,843 | 2,02% |
3 tháng | $A 34,748 | $A 36,843 | 6,03% |
1 năm | $A 9,5516 | $A 36,843 | 285,73% |
2 năm | $A 4,8940 | $A 36,843 | 652,83% |
3 năm | $A 3,9158 | $A 36,843 | 840,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Peso Argentina (ARS) |
₱ 1 | $A 36,885 |
₱ 5 | $A 184,43 |
₱ 10 | $A 368,85 |
₱ 25 | $A 922,14 |
₱ 50 | $A 1.844,27 |
₱ 100 | $A 3.688,54 |
₱ 250 | $A 9.221,36 |
₱ 500 | $A 18.443 |
₱ 1.000 | $A 36.885 |
₱ 5.000 | $A 184.427 |
₱ 10.000 | $A 368.854 |
₱ 25.000 | $A 922.136 |
₱ 50.000 | $A 1.844.271 |
₱ 100.000 | $A 3.688.542 |
₱ 500.000 | $A 18.442.710 |