Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,02562 | Kč 0,02723 | 5,93% |
3 tháng | Kč 0,02562 | Kč 0,02809 | 8,81% |
1 năm | Kč 0,02562 | Kč 0,09400 | 72,75% |
2 năm | Kč 0,02562 | Kč 0,1943 | 86,82% |
3 năm | Kč 0,02562 | Kč 0,2274 | 88,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Koruna Séc (CZK) |
$A 100 | Kč 2,5626 |
$A 500 | Kč 12,813 |
$A 1.000 | Kč 25,626 |
$A 2.500 | Kč 64,065 |
$A 5.000 | Kč 128,13 |
$A 10.000 | Kč 256,26 |
$A 25.000 | Kč 640,65 |
$A 50.000 | Kč 1.281,31 |
$A 100.000 | Kč 2.562,61 |
$A 500.000 | Kč 12.813 |
$A 1.000.000 | Kč 25.626 |
$A 2.500.000 | Kč 64.065 |
$A 5.000.000 | Kč 128.131 |
$A 10.000.000 | Kč 256.261 |
$A 50.000.000 | Kč 1.281.307 |