Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / CZK Đảo
$A
=
21/05/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02562 0,02723 5,93%
3 tháng 0,02562 0,02809 8,81%
1 năm 0,02562 0,09400 72,75%
2 năm 0,02562 0,1943 86,82%
3 năm 0,02562 0,2274 88,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Koruna Séc (CZK)
$A 100 2,5626
$A 500 12,813
$A 1.000 25,626
$A 2.500 64,065
$A 5.000 128,13
$A 10.000 256,26
$A 25.000 640,65
$A 50.000 1.281,31
$A 100.000 2.562,61
$A 500.000 12.813
$A 1.000.000 25.626
$A 2.500.000 64.065
$A 5.000.000 128.131
$A 10.000.000 256.261
$A 50.000.000 1.281.307