Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 36,353 | $A 38,140 | 4,28% |
3 tháng | $A 35,114 | $A 38,140 | 7,35% |
1 năm | $A 10,538 | $A 38,140 | 259,17% |
2 năm | $A 4,8480 | $A 38,140 | 686,71% |
3 năm | $A 4,3981 | $A 38,140 | 753,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Peso Argentina (ARS) |
Kč 1 | $A 38,143 |
Kč 5 | $A 190,72 |
Kč 10 | $A 381,43 |
Kč 25 | $A 953,59 |
Kč 50 | $A 1.907,17 |
Kč 100 | $A 3.814,35 |
Kč 250 | $A 9.535,87 |
Kč 500 | $A 19.072 |
Kč 1.000 | $A 38.143 |
Kč 5.000 | $A 190.717 |
Kč 10.000 | $A 381.435 |
Kč 25.000 | $A 953.587 |
Kč 50.000 | $A 1.907.175 |
Kč 100.000 | $A 3.814.350 |
Kč 500.000 | $A 19.071.749 |