Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / DKK Đảo
$A
=
kr
21/05/2024 6:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,007740 kr 0,008041 3,74%
3 tháng kr 0,007740 kr 0,008250 6,18%
1 năm kr 0,007740 kr 0,02956 73,81%
2 năm kr 0,007740 kr 0,05883 86,84%
3 năm kr 0,007740 kr 0,06596 88,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Krone Đan Mạch (DKK)
$A 1.000kr 7,7290
$A 5.000kr 38,645
$A 10.000kr 77,290
$A 25.000kr 193,23
$A 50.000kr 386,45
$A 100.000kr 772,90
$A 250.000kr 1.932,26
$A 500.000kr 3.864,51
$A 1.000.000kr 7.729,03
$A 5.000.000kr 38.645
$A 10.000.000kr 77.290
$A 25.000.000kr 193.226
$A 50.000.000kr 386.451
$A 100.000.000kr 772.903
$A 500.000.000kr 3.864.515