Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,007740 | kr 0,008041 | 3,74% |
3 tháng | kr 0,007740 | kr 0,008250 | 6,18% |
1 năm | kr 0,007740 | kr 0,02956 | 73,81% |
2 năm | kr 0,007740 | kr 0,05883 | 86,84% |
3 năm | kr 0,007740 | kr 0,06596 | 88,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Krone Đan Mạch (DKK) |
$A 1.000 | kr 7,7290 |
$A 5.000 | kr 38,645 |
$A 10.000 | kr 77,290 |
$A 25.000 | kr 193,23 |
$A 50.000 | kr 386,45 |
$A 100.000 | kr 772,90 |
$A 250.000 | kr 1.932,26 |
$A 500.000 | kr 3.864,51 |
$A 1.000.000 | kr 7.729,03 |
$A 5.000.000 | kr 38.645 |
$A 10.000.000 | kr 77.290 |
$A 25.000.000 | kr 193.226 |
$A 50.000.000 | kr 386.451 |
$A 100.000.000 | kr 772.903 |
$A 500.000.000 | kr 3.864.515 |