Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 123,67 | $A 128,42 | 3,85% |
3 tháng | $A 120,54 | $A 128,42 | 6,54% |
1 năm | $A 33,620 | $A 128,42 | 280,53% |
2 năm | $A 16,468 | $A 128,42 | 679,83% |
3 năm | $A 15,160 | $A 128,42 | 735,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Peso Argentina (ARS) |
kr 1 | $A 129,25 |
kr 5 | $A 646,26 |
kr 10 | $A 1.292,51 |
kr 25 | $A 3.231,28 |
kr 50 | $A 6.462,56 |
kr 100 | $A 12.925 |
kr 250 | $A 32.313 |
kr 500 | $A 64.626 |
kr 1.000 | $A 129.251 |
kr 5.000 | $A 646.256 |
kr 10.000 | $A 1.292.513 |
kr 25.000 | $A 3.231.282 |
kr 50.000 | $A 6.462.563 |
kr 100.000 | $A 12.925.126 |
kr 500.000 | $A 64.625.632 |