Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / ARS Đảo
kr
=
$A
15/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 123,67 $A 128,42 3,85%
3 tháng $A 120,54 $A 128,42 6,54%
1 năm $A 33,620 $A 128,42 280,53%
2 năm $A 16,468 $A 128,42 679,83%
3 năm $A 15,160 $A 128,42 735,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Peso Argentina (ARS)
kr 1$A 129,25
kr 5$A 646,26
kr 10$A 1.292,51
kr 25$A 3.231,28
kr 50$A 6.462,56
kr 100$A 12.925
kr 250$A 32.313
kr 500$A 64.626
kr 1.000$A 129.251
kr 5.000$A 646.256
kr 10.000$A 1.292.513
kr 25.000$A 3.231.282
kr 50.000$A 6.462.563
kr 100.000$A 12.925.126
kr 500.000$A 64.625.632