Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,06552 | RD$ 0,06769 | 2,73% |
3 tháng | RD$ 0,06552 | RD$ 0,07023 | 5,92% |
1 năm | RD$ 0,06552 | RD$ 0,2338 | 71,84% |
2 năm | RD$ 0,06552 | RD$ 0,4664 | 85,88% |
3 năm | RD$ 0,06552 | RD$ 0,6056 | 89,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Peso Argentina (ARS) | Peso Dominicana (DOP) |
$A 100 | RD$ 6,5886 |
$A 500 | RD$ 32,943 |
$A 1.000 | RD$ 65,886 |
$A 2.500 | RD$ 164,71 |
$A 5.000 | RD$ 329,43 |
$A 10.000 | RD$ 658,86 |
$A 25.000 | RD$ 1.647,14 |
$A 50.000 | RD$ 3.294,29 |
$A 100.000 | RD$ 6.588,58 |
$A 500.000 | RD$ 32.943 |
$A 1.000.000 | RD$ 65.886 |
$A 2.500.000 | RD$ 164.714 |
$A 5.000.000 | RD$ 329.429 |
$A 10.000.000 | RD$ 658.858 |
$A 50.000.000 | RD$ 3.294.289 |