Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / DOP Đảo
$A
=
RD$
21/05/2024 1:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,06552 RD$ 0,06769 2,73%
3 tháng RD$ 0,06552 RD$ 0,07023 5,92%
1 năm RD$ 0,06552 RD$ 0,2338 71,84%
2 năm RD$ 0,06552 RD$ 0,4664 85,88%
3 năm RD$ 0,06552 RD$ 0,6056 89,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Peso Dominicana (DOP)
$A 100RD$ 6,5886
$A 500RD$ 32,943
$A 1.000RD$ 65,886
$A 2.500RD$ 164,71
$A 5.000RD$ 329,43
$A 10.000RD$ 658,86
$A 25.000RD$ 1.647,14
$A 50.000RD$ 3.294,29
$A 100.000RD$ 6.588,58
$A 500.000RD$ 32.943
$A 1.000.000RD$ 65.886
$A 2.500.000RD$ 164.714
$A 5.000.000RD$ 329.429
$A 10.000.000RD$ 658.858
$A 50.000.000RD$ 3.294.289