Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / ARS Đảo
RD$
=
$A
17/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 14,666 $A 15,262 2,53%
3 tháng $A 14,239 $A 15,262 6,14%
1 năm $A 4,2320 $A 15,262 255,68%
2 năm $A 2,1357 $A 15,262 606,39%
3 năm $A 1,6511 $A 15,262 815,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Peso Argentina (ARS)
RD$ 1$A 15,139
RD$ 5$A 75,696
RD$ 10$A 151,39
RD$ 25$A 378,48
RD$ 50$A 756,96
RD$ 100$A 1.513,92
RD$ 250$A 3.784,80
RD$ 500$A 7.569,60
RD$ 1.000$A 15.139
RD$ 5.000$A 75.696
RD$ 10.000$A 151.392
RD$ 25.000$A 378.480
RD$ 50.000$A 756.960
RD$ 100.000$A 1.513.921
RD$ 500.000$A 7.569.604