Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 14,666 | $A 15,262 | 2,53% |
3 tháng | $A 14,239 | $A 15,262 | 6,14% |
1 năm | $A 4,2320 | $A 15,262 | 255,68% |
2 năm | $A 2,1357 | $A 15,262 | 606,39% |
3 năm | $A 1,6511 | $A 15,262 | 815,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Peso Argentina (ARS) |
RD$ 1 | $A 15,139 |
RD$ 5 | $A 75,696 |
RD$ 10 | $A 151,39 |
RD$ 25 | $A 378,48 |
RD$ 50 | $A 756,96 |
RD$ 100 | $A 1.513,92 |
RD$ 250 | $A 3.784,80 |
RD$ 500 | $A 7.569,60 |
RD$ 1.000 | $A 15.139 |
RD$ 5.000 | $A 75.696 |
RD$ 10.000 | $A 151.392 |
RD$ 25.000 | $A 378.480 |
RD$ 50.000 | $A 756.960 |
RD$ 100.000 | $A 1.513.921 |
RD$ 500.000 | $A 7.569.604 |