Công cụ quy đổi tiền tệ - ARS / DZD Đảo
$A
=
DA
21/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ARS/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 0,1516 DA 0,1547 1,94%
3 tháng DA 0,1516 DA 0,1606 5,57%
1 năm DA 0,1516 DA 0,5853 74,08%
2 năm DA 0,1516 DA 1,2261 87,63%
3 năm DA 0,1516 DA 1,4144 89,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Argentina và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Peso Argentina (ARS)Dinar Algeria (DZD)
$A 100DA 15,138
$A 500DA 75,690
$A 1.000DA 151,38
$A 2.500DA 378,45
$A 5.000DA 756,90
$A 10.000DA 1.513,80
$A 25.000DA 3.784,49
$A 50.000DA 7.568,98
$A 100.000DA 15.138
$A 500.000DA 75.690
$A 1.000.000DA 151.380
$A 2.500.000DA 378.449
$A 5.000.000DA 756.898
$A 10.000.000DA 1.513.797
$A 50.000.000DA 7.568.983