Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / ARS Đảo
DA
=
$A
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 6,3780 $A 6,5476 2,31%
3 tháng $A 6,1413 $A 6,5476 6,25%
1 năm $A 1,6650 $A 6,5476 291,90%
2 năm $A 0,7980 $A 6,5476 714,67%
3 năm $A 0,7011 $A 6,5476 830,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Peso Argentina (ARS)
DA 1$A 6,5225
DA 5$A 32,613
DA 10$A 65,225
DA 25$A 163,06
DA 50$A 326,13
DA 100$A 652,25
DA 250$A 1.630,63
DA 500$A 3.261,25
DA 1.000$A 6.522,50
DA 5.000$A 32.613
DA 10.000$A 65.225
DA 25.000$A 163.063
DA 50.000$A 326.125
DA 100.000$A 652.250
DA 500.000$A 3.261.250